Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成批
Pinyin: chéng pī
Meanings: Theo từng đợt, từng lô hàng lớn, In batches or large quantities., ①(口)∶总共。*②整批地。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 戊, 𠃌, 扌, 比
Chinese meaning: ①(口)∶总共。*②整批地。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ quá trình hoặc hoạt động sản xuất, vận chuyển với số lượng lớn. Đứng trước danh từ chỉ đối tượng.
Example: 这些产品是成批生产的。
Example pinyin: zhè xiē chǎn pǐn shì chéng pī shēng chǎn de 。
Tiếng Việt: Những sản phẩm này được sản xuất theo từng đợt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo từng đợt, từng lô hàng lớn
Nghĩa phụ
English
In batches or large quantities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶总共
整批地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!