Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成败

Pinyin: chéng bài

Meanings: Thành công hay thất bại., Success or failure., ①成功与失败;胜负。[例]然而成败异变,功业相反也。——汉·贾谊《过秦论》。[例]成败在此一举。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 戊, 𠃌, 攵, 贝

Chinese meaning: ①成功与失败;胜负。[例]然而成败异变,功业相反也。——汉·贾谊《过秦论》。[例]成败在此一举。

Example: 事情的成败取决于你的努力。

Example pinyin: shì qíng de chéng bài qǔ jué yú nǐ de nǔ lì 。

Tiếng Việt: Việc thành công hay thất bại phụ thuộc vào nỗ lực của bạn.

成败
chéng bài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành công hay thất bại.

Success or failure.

成功与失败;胜负。然而成败异变,功业相反也。——汉·贾谊《过秦论》。成败在此一举

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...