Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 战术
Pinyin: zhàn shù
Meanings: Chiến thuật, phương pháp hoặc kế hoạch hành động trong chiến đấu., Tactics, methods, or plans of action in combat., ①战时运用军队达到战略目标的手段;作战具体部署和克敌制胜的谋略。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 占, 戈, 丶, 木
Chinese meaning: ①战时运用军队达到战略目标的手段;作战具体部署和克敌制胜的谋略。
Grammar: Danh từ phổ biến trong lĩnh vực quân sự, có thể mô tả chiến lược ngắn hạn.
Example: 指挥官制定了新的战术。
Example pinyin: zhǐ huī guān zhì dìng le xīn de zhàn shù 。
Tiếng Việt: Chỉ huy đã vạch ra chiến thuật mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến thuật, phương pháp hoặc kế hoạch hành động trong chiến đấu.
Nghĩa phụ
English
Tactics, methods, or plans of action in combat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
战时运用军队达到战略目标的手段;作战具体部署和克敌制胜的谋略
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!