Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成林
Pinyin: chéng lín
Meanings: Trở thành rừng, mọc thành rừng, To grow into a forest., ①可用的材料。*②比喻成为有用的人才。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 戊, 𠃌, 木
Chinese meaning: ①可用的材料。*②比喻成为有用的人才。
Grammar: Động từ hai âm tiết, đặc biệt dùng để miêu tả sự phát triển của thực vật. Thường kết hợp với 森林 (rừng cây).
Example: 这片小树苗几年后就能成林。
Example pinyin: zhè piàn xiǎo shù miáo jǐ nián hòu jiù néng chéng lín 。
Tiếng Việt: Những cây non này vài năm nữa sẽ trở thành rừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở thành rừng, mọc thành rừng
Nghĩa phụ
English
To grow into a forest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可用的材料
比喻成为有用的人才
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!