Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戒尺

Pinyin: jiè chǐ

Meanings: Thước kẻ dùng để phạt học trò trong quá khứ., A ruler used to punish students in the past., ①旧时老师用以责打学校儿童的用具。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 廾, 戈, 尺

Chinese meaning: ①旧时老师用以责打学校儿童的用具。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong văn cảnh giáo dục truyền thống.

Example: 老师用戒尺敲打学生的手心。

Example pinyin: lǎo shī yòng jiè chǐ qiāo dǎ xué shēng de shǒu xīn 。

Tiếng Việt: Giáo viên dùng thước kẻ để đánh vào lòng bàn tay học sinh.

戒尺
jiè chǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thước kẻ dùng để phạt học trò trong quá khứ.

A ruler used to punish students in the past.

旧时老师用以责打学校儿童的用具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戒尺 (jiè chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung