Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成年累月
Pinyin: chéng nián lěi yuè
Meanings: Suốt năm này qua năm khác, trong thời gian dài liên tục, Year after year, over a long continuous period of time., 成整;累积聚。一年又一年,一月又一月。形容时间长久。[出处]清·文康《儿女英雄传》第二十二回“平白的没事还在这里成年累月的闲住着,何况来招呼姑娘呢?”[例]他的高超的技术,是~积累进来的。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 戊, 𠃌, 年, 田, 糸, 月
Chinese meaning: 成整;累积聚。一年又一年,一月又一月。形容时间长久。[出处]清·文康《儿女英雄传》第二十二回“平白的没事还在这里成年累月的闲住着,何况来招呼姑娘呢?”[例]他的高超的技术,是~积累进来的。
Grammar: Thành ngữ, dùng để mô tả sự kiên trì hoặc kéo dài liên tục trong thời gian dài. Thường xuất hiện trong câu biểu thị trạng thái hoặc hành động.
Example: 他成年累月地在外地工作。
Example pinyin: tā chéng nián lěi yuè dì zài wài dì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc ở nơi xa suốt nhiều năm liền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suốt năm này qua năm khác, trong thời gian dài liên tục
Nghĩa phụ
English
Year after year, over a long continuous period of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
成整;累积聚。一年又一年,一月又一月。形容时间长久。[出处]清·文康《儿女英雄传》第二十二回“平白的没事还在这里成年累月的闲住着,何况来招呼姑娘呢?”[例]他的高超的技术,是~积累进来的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế