Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戒严

Pinyin: jiè yán

Meanings: Thiết quân luật, áp đặt lệnh giới nghiêm., To impose martial law or curfew., ①国家遇到非常情况时在全国或局部地区采取严格的警戒措施。如增设警卫,加强巡逻,组织搜查,限制交通等。[例]从本月10日起对该城实行戒严。*②警戒;戒备。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 廾, 戈, 一, 厂

Chinese meaning: ①国家遇到非常情况时在全国或局部地区采取严格的警戒措施。如增设警卫,加强巡逻,组织搜查,限制交通等。[例]从本月10日起对该城实行戒严。*②警戒;戒备。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ chỉ lý do (如因暴乱).

Example: 因暴乱,政府决定戒严。

Example pinyin: yīn bào luàn , zhèng fǔ jué dìng jiè yán 。

Tiếng Việt: Do bạo loạn, chính phủ quyết định thiết quân luật.

戒严
jiè yán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiết quân luật, áp đặt lệnh giới nghiêm.

To impose martial law or curfew.

国家遇到非常情况时在全国或局部地区采取严格的警戒措施。如增设警卫,加强巡逻,组织搜查,限制交通等。从本月10日起对该城实行戒严

警戒;戒备

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戒严 (jiè yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung