Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 1201 đến 1230 của 12077 tổng từ

入乡随俗
rù xiāng suí sú
Khi đến một nơi mới, hãy làm theo phong ...
入梦
rù mèng
Đi vào giấc mơ, chìm vào giấc ngủ.
入流
rù liú
Trở thành một phần của dòng chảy chính, ...
入港
rù gǎng
Đưa tàu thuyền vào cảng; cũng có thể ám ...
入狱
rù yù
Bị bỏ tù, bị giam giữ trong nhà tù.
入画
rù huà
Trở thành một phần của bức tranh, đẹp nh...
入瘾
rù yǐn
Nghiện, trở nên phụ thuộc vào một thứ gì...
入眠
rù mián
Đi vào giấc ngủ, bắt đầu ngủ.
入眼
rù yǎn
Đập vào mắt, thu hút sự chú ý bằng thị g...
入神
rù shén
Quá tập trung hoặc mê mẩn đến mức quên h...
入籍
rù jí
Nhập quốc tịch, trở thành công dân của m...
入耳
rù ěr
Lọt vào tai, nghe được (thường mang nghĩ...
入药
rù yào
Dùng làm thuốc.
入迷
rù mí
Mê mẩn, say mê cái gì đó.
入选
rù xuǎn
Được chọn, được tuyển chọn.
入院
rù yuàn
Nhập viện (vào bệnh viện để điều trị).
全世界
quán shì jiè
Toàn thế giới.
全份
quán fèn
Toàn bộ phần, tất cả những gì thuộc về p...
全休
quán xiū
Nghỉ ngơi hoàn toàn, nghỉ phép toàn thời...
全优
quán yōu
Xuất sắc toàn diện, tốt ở mọi khía cạnh.
全军
quán jūn
Toàn quân, tất cả lực lượng quân đội.
全副
quán fù
Toàn bộ, đầy đủ mọi thứ cần thiết.
全力以赴
quán lì yǐ fù
Dốc hết sức, nỗ lực hết mình.
全劳动力
quán láo dòng lì
Toàn bộ lực lượng lao động.
全员
quán yuán
Toàn thể nhân viên.
全局
quán jú
Toàn cục, tổng thể bức tranh/sự việc.
全开
quán kāi
Mở hoàn toàn, hoạt động hết công suất.
全托
quán tuō
Gửi trẻ em ở nhà trẻ hoặc trường học cả ...
全都
quán dōu
Toàn bộ, tất cả đều...
八成
bā chéng
Tám phần, có khả năng rất cao (dùng để c...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...