Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 全力以赴

Pinyin: quán lì yǐ fù

Meanings: Dồn hết sức lực vào một việc gì đó., To put forth one’s full effort into something., 赴前往。把全部力量都投入进去。[出处]清·越翼《廿二史札记·五·东汉尚名节》“盖当时荐徵辟,必采名誉,故凡可以得名者,必全力赴之,好为苟难,遂成风俗。”[例]他们缺乏一种主动的积极的高兴的欢迎的~的精神。(毛泽东《〈中国农村的社会主义高潮〉序言》)。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 人, 王, 丿, 𠃌, 以, 卜, 走

Chinese meaning: 赴前往。把全部力量都投入进去。[出处]清·越翼《廿二史札记·五·东汉尚名节》“盖当时荐徵辟,必采名誉,故凡可以得名者,必全力赴之,好为苟难,遂成风俗。”[例]他们缺乏一种主动的积极的高兴的欢迎的~的精神。(毛泽东《〈中国农村的社会主义高潮〉序言》)。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thể thay đổi trật tự từ. Dùng trong ngữ cảnh nhấn mạnh sự nỗ lực.

Example: 为了完成任务,他全力以赴。

Example pinyin: wèi le wán chéng rèn wu , tā quán lì yǐ fù 。

Tiếng Việt: Để hoàn thành nhiệm vụ, anh ấy đã dồn hết sức lực.

全力以赴
quán lì yǐ fù
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dồn hết sức lực vào một việc gì đó.

To put forth one’s full effort into something.

赴前往。把全部力量都投入进去。[出处]清·越翼《廿二史札记·五·东汉尚名节》“盖当时荐徵辟,必采名誉,故凡可以得名者,必全力赴之,好为苟难,遂成风俗。”[例]他们缺乏一种主动的积极的高兴的欢迎的~的精神。(毛泽东《〈中国农村的社会主义高潮〉序言》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

全力以赴 (quán lì yǐ fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung