Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 全都

Pinyin: quán dōu

Meanings: Tất cả đều, toàn bộ., All of them, entirely., ①全体,全部。[例]去年栽的树全都活了。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 17

Radicals: 人, 王, 者, 阝

Chinese meaning: ①全体,全部。[例]去年栽的树全都活了。

Grammar: Dùng như trạng từ bổ nghĩa cho câu, nhấn mạnh mức độ toàn diện.

Example: 这些书全都很好。

Example pinyin: zhè xiē shū quán dōu hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Những cuốn sách này đều rất tốt.

全都
quán dōu
HSK 5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tất cả đều, toàn bộ.

All of them, entirely.

全体,全部。去年栽的树全都活了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

全都 (quán dōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung