Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入流

Pinyin: rù liú

Meanings: Trở thành một phần của dòng chảy chính, hòa nhập vào một nhóm hay xã hội., To become part of the mainstream, to integrate into a group or society., ①封建王朝把官员分成九品(九个等级),九品以内为流内,九品以外为流外。官员由流外升入流内叫入流。*②达到某一档次、级别。[例]那是个根本不入流的球队。*③合乎潮流。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 入, 㐬, 氵

Chinese meaning: ①封建王朝把官员分成九品(九个等级),九品以内为流内,九品以外为流外。官员由流外升入流内叫入流。*②达到某一档次、级别。[例]那是个根本不入流的球队。*③合乎潮流。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang nghĩa bóng về sự hòa nhập, chấp nhận.

Example: 他的作品终于入流了。

Example pinyin: tā de zuò pǐn zhōng yú rù liú le 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của anh ấy cuối cùng đã được công nhận trong dòng chính.

入流
rù liú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở thành một phần của dòng chảy chính, hòa nhập vào một nhóm hay xã hội.

To become part of the mainstream, to integrate into a group or society.

封建王朝把官员分成九品(九个等级),九品以内为流内,九品以外为流外。官员由流外升入流内叫入流

达到某一档次、级别。那是个根本不入流的球队

合乎潮流

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入流 (rù liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung