Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入港
Pinyin: rù gǎng
Meanings: Đưa tàu thuyền vào cảng; cũng có thể ám chỉ mối quan hệ thân mật giữa nam nữ., To enter a port (literally); also implies intimacy between a man and woman., ①进入港市、口岸。*②(交谈)投机;意气相投(多见于早期白话)。[例]三个酒至数怀,正说些闲话,较量些枪法,说得入港,只听得隔壁阁子里哽哽咽咽啼哭。——《水浒传》。*③男女发生不正当关系。[例]胡说!只是这和尚假老实,没处入港仔么?——《三刻拍案惊奇》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 入, 巷, 氵
Chinese meaning: ①进入港市、口岸。*②(交谈)投机;意气相投(多见于早期白话)。[例]三个酒至数怀,正说些闲话,较量些枪法,说得入港,只听得隔壁阁子里哽哽咽咽啼哭。——《水浒传》。*③男女发生不正当关系。[例]胡说!只是这和尚假老实,没处入港仔么?——《三刻拍案惊奇》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có cả nghĩa đen và nghĩa bóng tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 船缓缓地入港了。
Example pinyin: chuán huǎn huǎn dì rù gǎng le 。
Tiếng Việt: Con tàu từ từ vào cảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa tàu thuyền vào cảng; cũng có thể ám chỉ mối quan hệ thân mật giữa nam nữ.
Nghĩa phụ
English
To enter a port (literally); also implies intimacy between a man and woman.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进入港市、口岸
(交谈)投机;意气相投(多见于早期白话)。三个酒至数怀,正说些闲话,较量些枪法,说得入港,只听得隔壁阁子里哽哽咽咽啼哭。——《水浒传》
男女发生不正当关系。胡说!只是这和尚假老实,没处入港仔么?——《三刻拍案惊奇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!