Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入神
Pinyin: rù shén
Meanings: Quá tập trung hoặc mê mẩn đến mức quên hết mọi thứ xung quanh., To be so absorbed or enchanted that everything around is forgotten., ①专注于眼前有浓厚兴趣的事物或陷入沉思。[例]他入神地站在画前,良久方才离去。*②形容达到精妙的境界。[例]这幅人物画画得真入神。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 入, 申, 礻
Chinese meaning: ①专注于眼前有浓厚兴趣的事物或陷入沉思。[例]他入神地站在画前,良久方才离去。*②形容达到精妙的境界。[例]这幅人物画画得真入神。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái say mê, đắm chìm.
Example: 他听得入神了。
Example pinyin: tā tīng dé rù shén le 。
Tiếng Việt: Anh ấy nghe đến mê mẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá tập trung hoặc mê mẩn đến mức quên hết mọi thứ xung quanh.
Nghĩa phụ
English
To be so absorbed or enchanted that everything around is forgotten.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专注于眼前有浓厚兴趣的事物或陷入沉思。他入神地站在画前,良久方才离去
形容达到精妙的境界。这幅人物画画得真入神
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!