Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全托
Pinyin: quán tuō
Meanings: Gửi trẻ em ở nhà trẻ hoặc trường học cả ngày., Full-time daycare or boarding school., ①把孩子整天放在托儿机构中,只在休息日才接出来自己照管。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 人, 王, 乇, 扌
Chinese meaning: ①把孩子整天放在托儿机构中,只在休息日才接出来自己照管。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc chăm sóc trẻ em.
Example: 她的孩子在幼儿园全托。
Example pinyin: tā de hái zi zài yòu ér yuán quán tuō 。
Tiếng Việt: Con cô ấy được gửi tại nhà trẻ cả ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi trẻ em ở nhà trẻ hoặc trường học cả ngày.
Nghĩa phụ
English
Full-time daycare or boarding school.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把孩子整天放在托儿机构中,只在休息日才接出来自己照管
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!