Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入画
Pinyin: rù huà
Meanings: Trở thành một phần của bức tranh, đẹp như tranh vẽ., To become part of a painting, as beautiful as a painting., ①纳入画中,形容景色的美丽。[例]小山村的一草一木都可入画。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 入, 一, 凵, 田
Chinese meaning: ①纳入画中,形容景色的美丽。[例]小山村的一草一木都可入画。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả vẻ đẹp tự nhiên.
Example: 这风景如诗如画。
Example pinyin: zhè fēng jǐng rú shī rú huà 。
Tiếng Việt: Phong cảnh này đẹp như thơ như họa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở thành một phần của bức tranh, đẹp như tranh vẽ.
Nghĩa phụ
English
To become part of a painting, as beautiful as a painting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纳入画中,形容景色的美丽。小山村的一草一木都可入画
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!