Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入药

Pinyin: rù yào

Meanings: Dùng làm thuốc., To be used as medicine., ①用做药物。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 入, 约, 艹

Chinese meaning: ①用做药物。

Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ vật liệu, nguyên liệu tự nhiên.

Example: 这种植物可以入药。

Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù kě yǐ rù yào 。

Tiếng Việt: Loại cây này có thể dùng làm thuốc.

入药
rù yào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng làm thuốc.

To be used as medicine.

用做药物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入药 (rù yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung