Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入眠

Pinyin: rù mián

Meanings: Đi vào giấc ngủ, bắt đầu ngủ., To fall asleep, to start sleeping., ①进入睡眠状态。[例]神经衰弱的人入眠难。[例]蚕在每次蜕皮的时候不动不吃叫入眠。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 入, 民, 目

Chinese meaning: ①进入睡眠状态。[例]神经衰弱的人入眠难。[例]蚕在每次蜕皮的时候不动不吃叫入眠。

Grammar: Động từ hai âm tiết, tương tự như '入睡', nhưng mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.

Example: 他很快便入眠了。

Example pinyin: tā hěn kuài biàn rù mián le 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhanh chóng đi vào giấc ngủ.

入眠
rù mián
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi vào giấc ngủ, bắt đầu ngủ.

To fall asleep, to start sleeping.

进入睡眠状态。神经衰弱的人入眠难。蚕在每次蜕皮的时候不动不吃叫入眠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入眠 (rù mián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung