Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全局
Pinyin: quán jú
Meanings: Toàn cục, bức tranh tổng thể., The overall situation or big picture., ①整个局面。[例]影响全局。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 人, 王, 口, 尸, 𠃌
Chinese meaning: ①整个局面。[例]影响全局。
Grammar: Dùng để chỉ tầm nhìn bao quát, không chỉ chú ý tiểu tiết.
Example: 在考虑问题时要从全局出发。
Example pinyin: zài kǎo lǜ wèn tí shí yào cóng quán jú chū fā 。
Tiếng Việt: Khi xem xét vấn đề, cần phải xuất phát từ bức tranh tổng thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn cục, bức tranh tổng thể.
Nghĩa phụ
English
The overall situation or big picture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整个局面。影响全局
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!