Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入籍
Pinyin: rù jí
Meanings: Nhập quốc tịch, trở thành công dân của một quốc gia., To obtain citizenship, to become a citizen of a country., ①外籍或无国籍的人加入某国国籍。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 入, 竹, 耤
Chinese meaning: ①外籍或无国籍的人加入某国国籍。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến vấn đề pháp lý và quốc tịch.
Example: 他去年入籍美国。
Example pinyin: tā qù nián rù jí měi guó 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nhập tịch Mỹ năm ngoái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhập quốc tịch, trở thành công dân của một quốc gia.
Nghĩa phụ
English
To obtain citizenship, to become a citizen of a country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外籍或无国籍的人加入某国国籍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!