Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入选
Pinyin: rù xuǎn
Meanings: Được chọn, được tuyển chọn., To be selected or chosen., ①中选,当选。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 入, 先, 辶
Chinese meaning: ①中选,当选。
Grammar: Thường kết hợp với danh từ chỉ tổ chức, nhóm, giải thưởng…
Example: 她成功入选国家队。
Example pinyin: tā chéng gōng rù xuǎn guó jiā duì 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã được chọn vào đội tuyển quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được chọn, được tuyển chọn.
Nghĩa phụ
English
To be selected or chosen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中选,当选
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!