Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全份
Pinyin: quán fèn
Meanings: Toàn bộ phần, tất cả những gì thuộc về phần của ai/cái gì đó., The entire portion, everything that belongs to someone or something's share., ①完整的一份;完整的份额。[例]全份表册。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 人, 王, 亻, 分
Chinese meaning: ①完整的一份;完整的份额。[例]全份表册。
Grammar: Dùng để chỉ số lượng đầy đủ hoặc tổng thể của một thứ gì đó.
Example: 他吃掉了全份蛋糕。
Example pinyin: tā chī diào le quán fèn dàn gāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã ăn hết toàn bộ phần bánh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn bộ phần, tất cả những gì thuộc về phần của ai/cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
The entire portion, everything that belongs to someone or something's share.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
完整的一份;完整的份额。全份表册
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!