Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入迷
Pinyin: rù mí
Meanings: Mê mẩn, say mê cái gì đó., To become fascinated or absorbed in something., ①喜欢某种事物到了沉迷的程度。[例]他们的精采表演使观众看得入了迷。*②被或仿佛被符咒镇住着迷。[例]每一章都使读者几乎入迷。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 入, 米, 辶
Chinese meaning: ①喜欢某种事物到了沉迷的程度。[例]他们的精采表演使观众看得入了迷。*②被或仿佛被符咒镇住着迷。[例]每一章都使读者几乎入迷。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng gây sự chú ý.
Example: 他对这本书入迷了。
Example pinyin: tā duì zhè běn shū rù mí le 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị cuốn hút bởi cuốn sách này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mê mẩn, say mê cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To become fascinated or absorbed in something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喜欢某种事物到了沉迷的程度。他们的精采表演使观众看得入了迷
被或仿佛被符咒镇住着迷。每一章都使读者几乎入迷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!