Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入眼

Pinyin: rù yǎn

Meanings: Đập vào mắt, thu hút sự chú ý bằng thị giác., To catch one's eye, to attract visual attention., ①看着舒服;顺眼;看中。[例]有那入眼的,便把些蒙汗药与他吃了便死。——《水浒传》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 入, 目, 艮

Chinese meaning: ①看着舒服;顺眼;看中。[例]有那入眼的,便把些蒙汗药与他吃了便死。——《水浒传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thẩm mỹ hoặc đánh giá trực quan.

Example: 那件红色的衣服很入眼。

Example pinyin: nà jiàn hóng sè de yī fu hěn rù yǎn 。

Tiếng Việt: Chiếc áo màu đỏ rất thu hút ánh nhìn.

入眼
rù yǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đập vào mắt, thu hút sự chú ý bằng thị giác.

To catch one's eye, to attract visual attention.

看着舒服;顺眼;看中。有那入眼的,便把些蒙汗药与他吃了便死。——《水浒传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入眼 (rù yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung