Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 全开

Pinyin: quán kāi

Meanings: Mở hoàn toàn, hoạt động hết công suất., Fully open; operate at full capacity., ①印刷上指整张的原纸。[例]全开宣传画。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 人, 王, 一, 廾

Chinese meaning: ①印刷上指整张的原纸。[例]全开宣传画。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc sản xuất.

Example: 工厂已经全开运作。

Example pinyin: gōng chǎng yǐ jīng quán kāi yùn zuò 。

Tiếng Việt: Nhà máy đã hoạt động hết công suất.

全开
quán kāi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở hoàn toàn, hoạt động hết công suất.

Fully open; operate at full capacity.

印刷上指整张的原纸。全开宣传画

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

全开 (quán kāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung