Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 全休

Pinyin: quán xiū

Meanings: Nghỉ ngơi hoàn toàn, nghỉ phép toàn thời gian., Complete rest, full-time leave., ①指职工因病或其它原因在一定时期内不工作。[例]全休两周。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 人, 王, 亻, 木

Chinese meaning: ①指职工因病或其它原因在一定时期内不工作。[例]全休两周。

Grammar: Động từ thường đứng sau chủ ngữ và trước trạng ngữ chỉ thời gian.

Example: 医生建议他全休一个月。

Example pinyin: yī shēng jiàn yì tā quán xiū yí gè yuè 。

Tiếng Việt: Bác sĩ khuyên anh ấy nghỉ ngơi hoàn toàn trong một tháng.

全休
quán xiū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ ngơi hoàn toàn, nghỉ phép toàn thời gian.

Complete rest, full-time leave.

指职工因病或其它原因在一定时期内不工作。全休两周

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

全休 (quán xiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung