Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入院
Pinyin: rù yuàn
Meanings: Nhập viện (vào bệnh viện để điều trị)., To be hospitalized; to enter the hospital for treatment., ①需要住在医院里治疗的人进入医院。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 入, 完, 阝
Chinese meaning: ①需要住在医院里治疗的人进入医院。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh y tế.
Example: 他因病入院治疗。
Example pinyin: tā yīn bìng rù yuàn zhì liáo 。
Tiếng Việt: Anh ấy phải nhập viện để điều trị vì bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhập viện (vào bệnh viện để điều trị).
Nghĩa phụ
English
To be hospitalized; to enter the hospital for treatment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
需要住在医院里治疗的人进入医院
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!