Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全副
Pinyin: quán fù
Meanings: Toàn bộ, đầy đủ mọi thứ cần thiết., Fully equipped, having everything necessary., ①整套;全部;整体。[例]全副精力。[例]全副武装。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 人, 王, 刂, 畐
Chinese meaning: ①整套;全部;整体。[例]全副精力。[例]全副武装。
Grammar: Dùng để bổ nghĩa cho sự đầy đủ của trang bị hoặc công cụ.
Example: 他穿上了全副武装准备战斗。
Example pinyin: tā chuān shàng le quán fù wǔ zhuāng zhǔn bèi zhàn dòu 。
Tiếng Việt: Anh ấy mặc toàn bộ trang bị chuẩn bị cho trận chiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn bộ, đầy đủ mọi thứ cần thiết.
Nghĩa phụ
English
Fully equipped, having everything necessary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整套;全部;整体。全副精力。全副武装
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!