Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入乡随俗
Pinyin: rù xiāng suí sú
Meanings: Khi đến một nơi mới, hãy làm theo phong tục tập quán của người địa phương. Thể hiện sự thích nghi và hòa nhập., When you go to a new place, follow the local customs. Demonstrates adaptability and integration., 到一个地方,就顺从当地的习俗。[出处]《庄子·山木》“入其俗,从其令。”[例]庞贝古城潜藏得过于轰轰烈烈,中国人温文尔雅,连自然力也~,一层层地慢慢来。——余秋雨《文化苦旅·五城记》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 入, 乡, 迶, 阝, 亻, 谷
Chinese meaning: 到一个地方,就顺从当地的习俗。[出处]《庄子·山木》“入其俗,从其令。”[例]庞贝古城潜藏得过于轰轰烈烈,中国人温文尔雅,连自然力也~,一层层地慢慢来。——余秋雨《文化苦旅·五城记》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa.
Example: 出国后要学会入乡随俗。
Example pinyin: chū guó hòu yào xué huì rù xiāng suí sú 。
Tiếng Việt: Sau khi ra nước ngoài phải học cách hòa nhập với phong tục địa phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi đến một nơi mới, hãy làm theo phong tục tập quán của người địa phương. Thể hiện sự thích nghi và hòa nhập.
Nghĩa phụ
English
When you go to a new place, follow the local customs. Demonstrates adaptability and integration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到一个地方,就顺从当地的习俗。[出处]《庄子·山木》“入其俗,从其令。”[例]庞贝古城潜藏得过于轰轰烈烈,中国人温文尔雅,连自然力也~,一层层地慢慢来。——余秋雨《文化苦旅·五城记》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế