Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入梦
Pinyin: rù mèng
Meanings: Đi vào giấc mơ, chìm vào giấc ngủ., To enter a dream, to fall asleep., ①指睡着(zháo),有时也指别人出现在自己的梦中。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 入, 夕, 林
Chinese meaning: ①指睡着(zháo),有时也指别人出现在自己的梦中。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả trạng thái đi vào giấc ngủ hoặc mơ màng.
Example: 他很快就入梦了。
Example pinyin: tā hěn kuài jiù rù mèng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhanh chóng chìm vào giấc mơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi vào giấc mơ, chìm vào giấc ngủ.
Nghĩa phụ
English
To enter a dream, to fall asleep.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指睡着(zháo),有时也指别人出现在自己的梦中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!