Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 全员

Pinyin: quán yuán

Meanings: Toàn thể nhân viên., All staff members., ①全体人员;全体职工;全体成员。[例]全员劳动合同制。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 人, 王, 口, 贝

Chinese meaning: ①全体人员;全体职工;全体成员。[例]全员劳动合同制。

Grammar: Là danh từ chỉ tập hợp gồm tất cả mọi người trong một tổ chức hoặc nhóm.

Example: 公司全员参加了这次会议。

Example pinyin: gōng sī quán yuán cān jiā le zhè cì huì yì 。

Tiếng Việt: Toàn thể nhân viên công ty đã tham gia cuộc họp này.

全员
quán yuán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Toàn thể nhân viên.

All staff members.

全体人员;全体职工;全体成员。全员劳动合同制

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

全员 (quán yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung