Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入耳

Pinyin: rù ěr

Meanings: Lọt vào tai, nghe được (thường mang nghĩa tích cực)., To be pleasing to the ear; to hear something pleasant., ①悦耳;中听。[例]不堪入耳。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 入, 耳

Chinese meaning: ①悦耳;中听。[例]不堪入耳。

Grammar: Thường dùng với các tính từ mô tả sự dễ chịu, hay đẹp đẽ của âm thanh.

Example: 这音乐真入耳。

Example pinyin: zhè yīn yuè zhēn rù ěr 。

Tiếng Việt: Âm nhạc này thật dễ nghe.

入耳
rù ěr
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lọt vào tai, nghe được (thường mang nghĩa tích cực).

To be pleasing to the ear; to hear something pleasant.

悦耳;中听。不堪入耳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...