Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 781 đến 810 của 12077 tổng từ

伤感
shāng gǎn
Buồn bã, cảm thấy đau lòng
伤残
shāng cán
Tàn tật, thương tật
伤痕
shāng hén
Vết sẹo, vết thương đã lành
伤痛
shāng tòng
Nỗi đau, sự tổn thương
伯公
bó gōng
Ông nội hoặc ông ngoại
伯劳
bó láo
Loài chim bách thanh (shrike), loại chim...
伯婆
bó pó
Bà nội hoặc bà ngoại
伯尔
bó ěr
Tên riêng, tên của một số nhân vật lịch ...
伯岳
bó yuè
Bố vợ hoặc bố mẹ vợ
伯爵
bó jué
Bá tước, một chức tước trong quý tộc
Ước lượng, đánh giá.
伴舞
bàn wǔ
Khiêu vũ cùng, nhảy cặp đôi
伴读
bàn dú
Người theo học cùng, người đọc sách cùng
伴送
bàn sòng
Đưa tiễn, đi cùng ai đó đến một nơi nào ...
伴随
bàn suí
Đi kèm, theo cùng
伴音
bàn yīn
Âm thanh phụ, nhạc nền
伶俐
líng lì
Thông minh, nhanh nhẹn, khéo léo.
伶俐乖巧
líng lì guāi qiǎo
Thông minh, nhanh nhẹn và dễ thương, thư...
伶牙俐齿
líng yá lì chǐ
Khéo ăn nói, giỏi tranh luận
shēn
Giơ ra, duỗi ra, kéo dài
伸大拇哥
shēn dà mǔ gē
Giơ ngón tay cái lên để khen ngợi, tán t...
伸延
shēn yán
Kéo dài, mở rộng ra.
伸缩
shēn suō
Co giãn, kéo dãn ra hoặc thu ngắn lại
伺候
sì hòu
Phục vụ, hầu hạ
位移
wèi yí
Di chuyển vị trí / Sự dịch chuyển
低于
dī yú
Thấp hơn, ít hơn (so với một tiêu chuẩn ...
低产
dī chǎn
Năng suất thấp
低俗
dī sú
Thấp kém, dung tục
低利
dī lì
Lãi suất thấp
低劣
dī liè
Kém chất lượng, tồi tệ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...