Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伤残
Pinyin: shāng cán
Meanings: Bị thương tật, tàn tật, To become disabled or handicapped due to injury., ①受伤残废。[例]遭受完全伤残。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 力, 𠂉, 戋, 歹
Chinese meaning: ①受伤残废。[例]遭受完全伤残。
Grammar: Có thể dùng như động từ (gây ra tàn tật) hoặc tính từ (trạng thái bị tàn tật).
Example: 战争让很多人伤残。
Example pinyin: zhàn zhēng ràng hěn duō rén shāng cán 。
Tiếng Việt: Chiến tranh khiến nhiều người tàn tật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị thương tật, tàn tật
Nghĩa phụ
English
To become disabled or handicapped due to injury.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受伤残废。遭受完全伤残
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!