Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伤痛

Pinyin: shāng tòng

Meanings: Nỗi đau, sự tổn thương, Pain or sorrow., ①伤心痛苦。[例]懊恼伤痛的面容。*②肢体因受伤而痛苦。[例]浑身伤痛坐不起来。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 力, 𠂉, 甬, 疒

Chinese meaning: ①伤心痛苦。[例]懊恼伤痛的面容。*②肢体因受伤而痛苦。[例]浑身伤痛坐不起来。

Grammar: Danh từ trừu tượng, mô tả nỗi đau về thể xác hoặc tinh thần.

Example: 失去亲人让他心里充满了伤痛。

Example pinyin: shī qù qīn rén ràng tā xīn lǐ chōng mǎn le shāng tòng 。

Tiếng Việt: Việc mất người thân khiến lòng anh ấy đầy đau thương.

伤痛
shāng tòng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nỗi đau, sự tổn thương

Pain or sorrow.

伤心痛苦。懊恼伤痛的面容

肢体因受伤而痛苦。浑身伤痛坐不起来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伤痛 (shāng tòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung