Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伸大拇哥
Pinyin: shēn dà mǔ gē
Meanings: Giơ ngón tay cái lên để khen ngợi, tán thưởng., To give a thumbs-up to praise or appreciate., ①竖起大拇指称赞。[例]提起总工程师的技术设计来,全厂职工没有谁不伸大拇哥的。*②也作“伸大拇指头”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 亻, 申, 一, 人, 扌, 母, 可
Chinese meaning: ①竖起大拇指称赞。[例]提起总工程师的技术设计来,全厂职工没有谁不伸大拇哥的。*②也作“伸大拇指头”。
Grammar: Thường sử dụng trong văn nói hoặc văn viết miêu tả hành động thể hiện sự tán thưởng.
Example: 他做得很好,大家都对他伸大拇哥。
Example pinyin: tā zuò dé hěn hǎo , dà jiā dōu duì tā shēn dà mǔ gē 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm rất tốt, mọi người đều giơ ngón cái khen ngợi anh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giơ ngón tay cái lên để khen ngợi, tán thưởng.
Nghĩa phụ
English
To give a thumbs-up to praise or appreciate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竖起大拇指称赞。提起总工程师的技术设计来,全厂职工没有谁不伸大拇哥的
也作“伸大拇指头”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế