Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伤痕
Pinyin: shāng hén
Meanings: Vết thương, dấu tích tổn thương, Wound marks or scars., ①伤疤,也指物体受损害后的痕迹。[例]致命的伤痕。*②喻指精神上的痛苦。[例]心灵的伤痕。[例]伤痕文学。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 力, 𠂉, 疒, 艮
Chinese meaning: ①伤疤,也指物体受损害后的痕迹。[例]致命的伤痕。*②喻指精神上的痛苦。[例]心灵的伤痕。[例]伤痕文学。
Grammar: Danh từ chỉ những dấu vết trên cơ thể hoặc tinh thần sau khi bị tổn thương.
Example: 她的脸上还留着那次事故的伤痕。
Example pinyin: tā de liǎn shàng hái liú zhe nà cì shì gù de shāng hén 。
Tiếng Việt: Trên khuôn mặt cô ấy vẫn còn những vết thương từ vụ tai nạn đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết thương, dấu tích tổn thương
Nghĩa phụ
English
Wound marks or scars.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伤疤,也指物体受损害后的痕迹。致命的伤痕
喻指精神上的痛苦。心灵的伤痕。伤痕文学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!