Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低于

Pinyin: dī yú

Meanings: Thấp hơn, ít hơn (so với một tiêu chuẩn hoặc đối tượng khác), Lower than, less than (compared to a standard or object).

HSK Level: hsk 5

Part of speech: giới từ

Stroke count: 10

Radicals: 亻, 氐, 于

Grammar: Giới từ hai âm tiết, luôn đứng trước danh từ hoặc số liệu để so sánh.

Example: 这个价格低于市场价。

Example pinyin: zhè ge jià gé dī yú shì chǎng jià 。

Tiếng Việt: Giá này thấp hơn giá thị trường.

低于
dī yú
HSK 5giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thấp hơn, ít hơn (so với một tiêu chuẩn hoặc đối tượng khác)

Lower than, less than (compared to a standard or object).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低于 (dī yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung