Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10501 đến 10530 của 12077 tổng từ

轰炸
hōng zhà
Oanh tạc, ném bom.
轰轰烈烈
hōng hōng liè liè
Rầm rộ, sôi nổi, lớn lao (dùng để miêu t...
轰隆
hōng lōng
Âm thanh lớn như tiếng sấm (mô tả tiếng ...
轰鸣
hōng míng
Phát ra tiếng ầm vang (âm thanh lớn và l...
轴心
zhóu xīn
Trục chính, tâm điểm (của một hệ thống h...
轴承
zhóu chéng
Ổ trục, bộ phận đỡ trục quay trong máy m...
轶事
yì shì
Chuyện vặt, giai thoại thú vị về một ngư...
轻举妄动
qīng jǔ wàng dòng
Hành động thiếu suy nghĩ, liều lĩnh mà k...
轻于鸿毛
qīng yú hóng máo
Nhẹ tựa lông hồng, ý nói việc gì đó quá ...
轻佻
qīng tiāo
Nhẹ dạ, thiếu đứng đắn, hay bông đùa thá...
轻俏
qīng qiào
Nhẹ nhàng, duyên dáng và cuốn hút.
轻信
qīng xìn
Tin tưởng một cách dễ dàng mà không kiểm...
轻取
qīng qǔ
Chiến thắng hoặc đạt được một cách dễ dà...
轻嘴薄舌
qīng zuǐ bó shé
Miệng lưỡi nhẹ nhàng, không ác ý.
轻如鸿毛
qīng rú hóng máo
Nhẹ tựa lông hồng, không đáng kể.
轻心
qīng xīn
Lòng dạ nhẹ nhàng, không lo lắng.
轻视
qīng shì
Coи thường, đánh giá thấp.
轻贱
qīng jiàn
Coi thường, xem nhẹ.
轻载
qīng zài
Tải trọng nhẹ, khối lượng vận chuyển nhỏ...
zài
Chở, tải; ghi chép.
载荷
zài hè
Trọng tải, tải trọng mà một phương tiện ...
载货
zài huò
Chở hàng, chuyên chở hàng hóa.
载运
zài yùn
Vận chuyển, chuyên chở bằng phương tiện ...
载重
zài zhòng
Trọng tải, sức nặng mà phương tiện vận c...
轿夫
jiào fū
Người khiêng kiệu, thường thấy trong lịc...
较劲
jiào jìn
Cạnh tranh, cố gắng hết sức
较真
jiào zhēn
Quá nghiêm khắc, cố chấp hoặc khắt khe t...
较量
jiào liàng
So tài, thi đấu
Giúp đỡ, hỗ trợ; bộ phận phụ trợ.
辅佐
fǔ zuǒ
Phụ tá, hỗ trợ công việc cho cấp trên.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...