Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 10501 đến 10530 của 12092 tổng từ

转门
zhuàn mén
Cửa quay
轮休
lún xiū
Nghỉ luân phiên
轮值
lún zhí
Trực ca luân phiên
轮唱
lún chàng
Hát luân phiên, hát đối đáp giữa hai nhó...
轮替
lún tì
Thay phiên, luân phiên nhau.
轮次
lún cì
Số lần luân phiên hoặc thứ tự xoay vòng.
轮番
lún fān
Thay phiên nhau liên tục, không ngừng ng...
ruǎn
Mềm mại, mềm
软件
ruǎn jiàn
Phần mềm (trong máy tính).
软枣
ruǎn zǎo
Quả hồng non (loại quả còn xanh, chưa ch...
软盘
ruǎn pán
Đĩa mềm, đĩa từ tính dùng để lưu trữ dữ ...
软糖
ruǎn táng
Kẹo dẻo, kẹo mềm.
软膏
ruǎn gāo
Kem hoặc thuốc mỡ để bôi lên da.
软靠
ruǎn kào
Phần tựa lưng mềm của ghế (ví dụ: đệm gh...
软风
ruǎn fēng
Gió nhẹ, gió thoảng qua dịu dàng.
软食
ruǎn shí
Thức ăn mềm, dễ nhai nuốt (thường dành c...
轰动
hōng dòng
Gây chú ý lớn, tạo sự xôn xao trong dư l...
轰炸
hōng zhà
Oanh tạc, ném bom vào mục tiêu.
轰轰烈烈
hōng hōng liè liè
Rầm rộ, sôi nổi, lớn lao (dùng để miêu t...
轰隆
hōng lōng
Âm thanh lớn như tiếng sấm (mô tả tiếng ...
轰鸣
hōng míng
Phát ra tiếng ầm vang (âm thanh lớn và l...
轴心
zhóu xīn
Trục chính, tâm điểm (của một hệ thống h...
轴承
zhóu chéng
Ổ trục, bộ phận đỡ trục quay trong máy m...
轶事
yì shì
Chuyện vặt, giai thoại thú vị về một ngư...
轻举妄动
qīng jǔ wàng dòng
Hành động thiếu suy nghĩ, liều lĩnh mà k...
轻于鸿毛
qīng yú hóng máo
Nhẹ tựa lông hồng, ý nói việc gì đó quá ...
轻佻
qīng tiāo
Nhẹ dạ, thiếu đứng đắn, hay bông đùa thá...
轻俏
qīng qiào
Nhẹ nhàng, duyên dáng và cuốn hút.
轻信
qīng xìn
Tin tưởng một cách dễ dàng mà không kiểm...
轻取
qīng qǔ
Chiến thắng hoặc đạt được một cách dễ dà...

Hiển thị 10501 đến 10530 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...