Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轰隆

Pinyin: hōng lōng

Meanings: Âm thanh lớn như tiếng sấm (mô tả tiếng nổ hoặc va chạm mạnh)., A loud rumbling sound like thunder (describing explosions or heavy impacts)., ①低沉的不停的回响,往往是发闷的声音(如载重车辆的声音、远处的雷声)。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 双, 车, 㚅, 阝

Chinese meaning: ①低沉的不停的回响,往往是发闷的声音(如载重车辆的声音、远处的雷声)。

Grammar: Dùng để diễn đạt âm thanh mạnh mẽ, thường xuất hiện trong văn miêu tả.

Example: 雷声轰隆作响。

Example pinyin: léi shēng hōng lōng zuò xiǎng 。

Tiếng Việt: Tiếng sấm vang lên ầm ầm.

轰隆
hōng lōng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh lớn như tiếng sấm (mô tả tiếng nổ hoặc va chạm mạnh).

A loud rumbling sound like thunder (describing explosions or heavy impacts).

低沉的不停的回响,往往是发闷的声音(如载重车辆的声音、远处的雷声)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轰隆 (hōng lōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung