Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轰炸

Pinyin: hōng zhà

Meanings: Oanh tạc, ném bom vào mục tiêu., To bomb, to carry out an air raid on a target., ①用炸弹袭击;往……投弹;向……投弹。[例]美军轰炸巴格达。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 双, 车, 乍, 火

Chinese meaning: ①用炸弹袭击;往……投弹;向……投弹。[例]美军轰炸巴格达。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh quân sự, liên quan đến chiến tranh và xung đột.

Example: 敌机轰炸了我们的城市。

Example pinyin: dí jī hōng zhà le wǒ men de chéng shì 。

Tiếng Việt: Máy bay địch đã oanh tạc thành phố của chúng ta.

轰炸
hōng zhà
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Oanh tạc, ném bom vào mục tiêu.

To bomb, to carry out an air raid on a target.

用炸弹袭击;往……投弹;向……投弹。美军轰炸巴格达

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轰炸 (hōng zhà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung