Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轰鸣
Pinyin: hōng míng
Meanings: Phát ra tiếng ầm vang (âm thanh lớn và liên tục)., To emit a roaring sound (loud and continuous noise)., ①连续混杂的呼啸声。[例]飞机引擎的轰鸣。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 双, 车, 口, 鸟
Chinese meaning: ①连续混杂的呼啸声。[例]飞机引擎的轰鸣。
Grammar: Thường dùng để mô tả âm thanh của máy móc hoặc phương tiện.
Example: 发动机轰鸣着启动了。
Example pinyin: fā dòng jī hōng míng zhe qǐ dòng le 。
Tiếng Việt: Động cơ phát ra tiếng ầm vang khi khởi động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát ra tiếng ầm vang (âm thanh lớn và liên tục).
Nghĩa phụ
English
To emit a roaring sound (loud and continuous noise).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连续混杂的呼啸声。飞机引擎的轰鸣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!