Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轰动

Pinyin: hōng dòng

Meanings: Gây chú ý lớn, tạo sự xôn xao trong dư luận., To cause great attention or stir public opinion., ①指某些突然出名的事物或是它所享有的一时很高的声誉同时惊动很多人。[例]这封信在公众面前宣读,引起很大轰动。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 双, 车, 云, 力

Chinese meaning: ①指某些突然出名的事物或是它所享有的一时很高的声誉同时惊动很多人。[例]这封信在公众面前宣读,引起很大轰动。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu kể về sự kiện nổi bật.

Example: 这部电影上映后引起了轰动。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng shàng yìng hòu yǐn qǐ le hōng dòng 。

Tiếng Việt: Bộ phim này sau khi ra mắt đã gây xôn xao dư luận.

轰动
hōng dòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây chú ý lớn, tạo sự xôn xao trong dư luận.

To cause great attention or stir public opinion.

指某些突然出名的事物或是它所享有的一时很高的声誉同时惊动很多人。这封信在公众面前宣读,引起很大轰动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...