Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轴心
Pinyin: zhóu xīn
Meanings: Trục chính, tâm điểm (của một hệ thống hoặc cấu trúc)., Axis; central point (of a system or structure)., ①轮轴中心。*②一个物体或一个三维图形绕着旋转或者可以设想着旋转的一根直线。*③比喻中心。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 由, 车, 心
Chinese meaning: ①轮轴中心。*②一个物体或一个三维图形绕着旋转或者可以设想着旋转的一根直线。*③比喻中心。
Grammar: Dùng trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc lý thuyết trừu tượng.
Example: 这台机器的轴心很重要。
Example pinyin: zhè tái jī qì de zhóu xīn hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Trục chính của chiếc máy này rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trục chính, tâm điểm (của một hệ thống hoặc cấu trúc).
Nghĩa phụ
English
Axis; central point (of a system or structure).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轮轴中心
一个物体或一个三维图形绕着旋转或者可以设想着旋转的一根直线
比喻中心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!