Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 软件

Pinyin: ruǎn jiàn

Meanings: Phần mềm (trong máy tính)., Software, ①与一系统(尤指计算机系统)有关的程序、步骤和有关文件编制的完整集合,特指特定类型计算机所使用的程序的总称,连同与计算机或程序有关的资料,例如手册、图表和操作指令。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 欠, 车, 亻, 牛

Chinese meaning: ①与一系统(尤指计算机系统)有关的程序、步骤和有关文件编制的完整集合,特指特定类型计算机所使用的程序的总称,连同与计算机或程序有关的资料,例如手册、图表和操作指令。

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Example: 这款软件非常实用。

Example pinyin: zhè kuǎn ruǎn jiàn fēi cháng shí yòng 。

Tiếng Việt: Phần mềm này rất hữu ích.

软件
ruǎn jiàn
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần mềm (trong máy tính).

Software

与一系统(尤指计算机系统)有关的程序、步骤和有关文件编制的完整集合,特指特定类型计算机所使用的程序的总称,连同与计算机或程序有关的资料,例如手册、图表和操作指令

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

软件 (ruǎn jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung