Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 软枣
Pinyin: ruǎn zǎo
Meanings: Quả hồng non (loại quả còn xanh, chưa chín hẳn, có vị chát)., Unripe persimmon (fruit that is still green, not fully ripe, and has an astringent taste)., ①黑枣。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 欠, 车, ⺀, 朿
Chinese meaning: ①黑枣。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong văn cảnh liên quan đến hoa quả hoặc món ăn địa phương.
Example: 我小时候喜欢吃软枣。
Example pinyin: wǒ xiǎo shí hòu xǐ huan chī ruǎn zǎo 。
Tiếng Việt: Ngày nhỏ tôi thích ăn hồng non.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả hồng non (loại quả còn xanh, chưa chín hẳn, có vị chát).
Nghĩa phụ
English
Unripe persimmon (fruit that is still green, not fully ripe, and has an astringent taste).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
黑枣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!