Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 软风
Pinyin: ruǎn fēng
Meanings: Gió nhẹ, gió thoảng qua dịu dàng., Gentle breeze., ①柔和的风。气象学上指一级风。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 欠, 车, 㐅, 几
Chinese meaning: ①柔和的风。气象学上指一级风。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để miêu tả thiên nhiên.
Example: 春天的软风让人感到舒适。
Example pinyin: chūn tiān de ruǎn fēng ràng rén gǎn dào shū shì 。
Tiếng Việt: Gió nhẹ mùa xuân khiến người ta cảm thấy dễ chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió nhẹ, gió thoảng qua dịu dàng.
Nghĩa phụ
English
Gentle breeze.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
柔和的风。气象学上指一级风
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!