Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轮次

Pinyin: lún cì

Meanings: Số lần luân phiên hoặc thứ tự xoay vòng., Number of rotations or order of alternation., ①循环比赛的一个循环叫一轮,“轮次”指某个轮在比赛中排列的次序;轮流的次序。[例]轮次入内。[例]轮次上场。*②轮流的次数。[例]每日由一人值班,十个人轮流,一个月也就三个轮次。*③按次序轮流。[例]官员轮次上奏。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 仑, 车, 冫, 欠

Chinese meaning: ①循环比赛的一个循环叫一轮,“轮次”指某个轮在比赛中排列的次序;轮流的次序。[例]轮次入内。[例]轮次上场。*②轮流的次数。[例]每日由一人值班,十个人轮流,一个月也就三个轮次。*③按次序轮流。[例]官员轮次上奏。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh có tính tổ chức hoặc kế hoạch hóa.

Example: 比赛分为三个轮次进行。

Example pinyin: bǐ sài fēn wéi sān gè lún cì jìn xíng 。

Tiếng Việt: Trận đấu được chia thành ba lượt thi đấu.

轮次
lún cì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số lần luân phiên hoặc thứ tự xoay vòng.

Number of rotations or order of alternation.

循环比赛的一个循环叫一轮,“轮次”指某个轮在比赛中排列的次序;轮流的次序。轮次入内。轮次上场

轮流的次数。每日由一人值班,十个人轮流,一个月也就三个轮次

按次序轮流。官员轮次上奏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轮次 (lún cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung