Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 5131 đến 5160 của 12077 tổng từ

拖拉
tuō lā
Kéo lê, chậm chạp (cách làm việc thiếu h...
拖拖拉拉
tuō tuō lā lā
Lề mề, chậm chạp và thiếu quyết đoán.
拖欠
tuō qiàn
Nợ tiền hoặc không trả đúng hạn
拖沓
tuō tà
Kéo dài lê thê, chậm chạp và thiếu gọn g...
拖磨
tuō mó
Kéo dài thời gian, trì hoãn
拖累
tuō lěi
Liên lụy, làm phiền hoặc ảnh hưởng xấu đ...
拖网
tuō wǎng
Lưới kéo (dùng trong đánh bắt cá)
拖长
tuō cháng
Kéo dài ra (thời gian, âm thanh, hành độ...
拗劲
niù jìn
Sự cố chấp, bảo thủ, không chịu nghe lời
拗口
ào kǒu
Khó đọc, khó phát âm
拘传
jū chuán
Bắt giữ, triệu tập (theo lệnh pháp luật)
拘囚
jū qiú
Giam cầm, tống giam
拘守
jū shǒu
Giữ chặt, tuân thủ nghiêm ngặt (luật lệ,...
拘束
jū shù
Gò bó, hạn chế tự do, cảm giác không tho...
拘泥
jū nì
Cứng nhắc, bảo thủ trong suy nghĩ hoặc h...
拘留
jū liú
Giam giữ tạm thời, bắt giữ ai đó theo ph...
拘谨
jū jǐn
Cẩn thận, khách sáo, thiếu tự nhiên.
拙作
zhuō zuò
Tác phẩm tự khiêm tốn dùng để chỉ tác ph...
拚命
pīn mìng
Cố gắng hết sức, dồn hết sức lực để đạt ...
招事
zhāo shì
Gặp rắc rối, chuốc phiền phức cho mình.
招亲
zhāo qīn
Tìm kiếm mối hôn nhân hoặc tổ chức lễ cư...
招兵
zhāo bīng
Tuyển quân, chiêu mộ binh lính.
招募
zhāo mù
Tuyển mộ, tuyển dụng
招唤
zhāo huàn
Gọi ai đó lại gần, thường bằng tay hoặc ...
招展
zhāo zhǎn
Phất phới, bay phấp phới (thường dùng để...
招工
zhāo gōng
Tuyển dụng lao động.
招引
zhāo yǐn
Thu hút, lôi kéo sự chú ý hoặc một ai đó...
招徕
zhāo lái
Thu hút, mời gọi ai đó tham gia hoặc sử ...
招惹
zhāo rě
Gây ra, chuốc lấy rắc rối hoặc phiền phứ...
招揽
zhāo lǎn
Lôi kéo, thu hút

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...