Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 5131 đến 5160 của 12092 tổng từ

拔刀相助
bá dāo xiāng zhù
Rút dao giúp đỡ – ý nói sẵn sàng giúp đỡ...
拔地
bá dì
Vươn thẳng lên trời từ mặt đất, miêu tả ...
拔擢
bá zhuó
Đề bạt, thăng chức.
拔步
bá bù
Tiến lên từng bước, cố gắng phát triển.
拔毒
bá dú
Hút độc tố ra khỏi cơ thể (ví dụ: hút nọ...
拔除
bá chú
Nhổ bỏ, loại bỏ hoàn toàn (thường dùng c...
拖延
tuō yán
Kéo dài, trì hoãn (thời gian hoặc công v...
拖拉
tuō lā
Kéo lê, chậm chạp (cách làm việc thiếu h...
拖拖拉拉
tuō tuō lā lā
Lề mề, chậm chạp và thiếu quyết đoán.
拖欠
tuō qiàn
Trì hoãn, không trả nợ đúng hạn (tiền lư...
拖沓
tuō tà
Kéo dài lê thê, chậm chạp và thiếu gọn g...
拖磨
tuō mó
Kéo dài thời gian, trì hoãn
拖累
tuō lěi
Liên lụy, gây phiền phức hoặc trở ngại c...
拖网
tuō wǎng
Lưới kéo (dùng trong đánh bắt cá)
拖长
tuō cháng
Kéo dài ra (thời gian, âm thanh, hành độ...
拗劲
niù jìn
Sự cố chấp, bảo thủ, không chịu nghe lời
拗口
ào kǒu
Khó đọc, khó phát âm
拘传
jū chuán
Bắt giữ, triệu tập (theo lệnh pháp luật)
拘囚
jū qiú
Giam cầm, tống giam
拘守
jū shǒu
Giữ chặt, tuân thủ nghiêm ngặt (luật lệ,...
拘束
jū shù
Ràng buộc, hạn chế; cảm giác không thoải...
拘泥
jū nì
Cứng nhắc, bảo thủ trong suy nghĩ hoặc h...
拘留
jū liú
Giam giữ tạm thời, thường là trong thời ...
拘谨
jū jǐn
Cẩn thận, khách sáo, thiếu tự nhiên.
拙作
zhuō zuò
Tác phẩm tự khiêm tốn dùng để chỉ tác ph...
拚命
pīn mìng
Cố gắng hết sức, dồn hết sức lực để đạt ...
招事
zhāo shì
Gặp rắc rối, chuốc phiền phức cho mình.
招亲
zhāo qīn
Tìm kiếm mối hôn nhân hoặc tổ chức lễ cư...
招兵
zhāo bīng
Tuyển quân, chiêu mộ binh lính.
招募
zhāo mù
Tuyển mộ, chiêu mộ người tham gia vào mộ...

Hiển thị 5131 đến 5160 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...