Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拘传
Pinyin: jū chuán
Meanings: Bắt giữ, triệu tập (theo lệnh pháp luật), To arrest or summon (by legal order)., ①司法机关强制传唤有关人到案。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 句, 扌, 专, 亻
Chinese meaning: ①司法机关强制传唤有关人到案。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc điều tra.
Example: 警察对他进行了拘传。
Example pinyin: jǐng chá duì tā jìn xíng le jū chuán 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã triệu tập anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt giữ, triệu tập (theo lệnh pháp luật)
Nghĩa phụ
English
To arrest or summon (by legal order).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
司法机关强制传唤有关人到案
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!