Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拙作
Pinyin: zhuō zuò
Meanings: Tác phẩm tự khiêm tốn dùng để chỉ tác phẩm của mình (khiêm nhường)., A humble way to refer to one's own work or creation., ①我的粗陋之作,为谦称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 出, 扌, 乍, 亻
Chinese meaning: ①我的粗陋之作,为谦称。
Grammar: Dùng trong văn cảnh khiêm nhường, thường xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu.
Example: 这是我最近完成的拙作,请多多指教。
Example pinyin: zhè shì wǒ zuì jìn wán chéng de zhuō zuò , qǐng duō duō zhǐ jiào 。
Tiếng Việt: Đây là tác phẩm gần đây tôi vừa hoàn thành, mong mọi người góp ý.

📷 Thợ sửa ống nước
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tác phẩm tự khiêm tốn dùng để chỉ tác phẩm của mình (khiêm nhường).
Nghĩa phụ
English
A humble way to refer to one's own work or creation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
我的粗陋之作,为谦称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
